THÀNH PHẦN
Thành phần | Hàm lượng |
Carbocisteine | 200mg |
CHỈ ĐỊNH
Thuốc Carbocistein 200 mg Imexpharm được chỉ định dùng điều trị các bệnh lý đường hô hấp có đờm nhầy quánh như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, ho mạn tính.
DƯỢC LỰC HỌC
Carbocistein là thuốc tiêu nhầy có tác dụng làm tiêu chất nhầy và giảm độ quánh của đàm ở phổi, tạo thuận lợi để tống đàm ra ngoài bằng phản xạ ho.
Carbocisteine (5 – carboxymethyl L – cysteine) đã được chứng minh có ảnh hưởng đến bản chất và lượng glycoprotein nhầy được tiết ra bởi đường hô hấp trong các mô hình động vật bình thường và mô hình phế quản. Sự gia tăng tỷ lệ axit glycoprotein trung tính của chất nhầy và sự biến đổi của tế bào tiết thanh dịch thành tế bào tiết chất nhầy được cho rằng là phản ứng ban đầu đối với sự kích ứng và thường sẽ được theo sau bởi quá trình tăng tiết.
Các nghiên cứu ở người đã chứng minh rằng carbocisteine làm giảm sự tăng sản tế bào đài do đó thuốc có thể đóng một vai trò trong việc kiểm soát các rối loạn đặc trưng bởi sự tiết chất nhầy bất thường.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Carbocistein hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 2 giờ sau khi uống. Thuốc được phân bố vào mô phổi và chất nhầy đường hô hấp. Carbocistein được đào thải vào nước tiểu dưới dạng không đổi và chuyển hóa. Acetyl hóa, khử carboxyl và sulfon hóa là các con đường chuyển hóa chính của thuốc.
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
CÁCH DÙNG
Dùng đường uống.
LIỀU DÙNG
Trẻ em từ 2 đến 5 tuổi: 1 – 2 gói/ngày.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: 1 gói/lần, 3 lần/ngày.
QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ
Rối loạn tiêu hóa là triệu chứng có thể xảy ra nhất của quá liều carbocisteine.
Dùng quá liều carbocistein gây ra đau bụng.
Xử trí: Điều trị triệu chứng. Chưa có ghi nhận về biện pháp giải độc đặc hiệu.
Rửa dạ dày có thể có lợi, sau đó là theo dõi quan sát bệnh nhân.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Thuốc Carbocistein 200 mg 30 gói Imexpharm chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Loét dạ dày.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Khi sử dụng thuốc Carbocistein 200 mg 30 gói Imexpharm, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Không rõ tần suất ADR
- Tiêu hoá: Buồn nôn, khó chịu, chảy máu đường tiêu hóa.
- Phản ứng quá mẫn: Phát ban da, ngứa, sưng (đặc biệt là ở mặt, lưỡi, cổ họng), chóng mặt, khó thở.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
THẬN TRỌNG
Người bệnh có tiền sử loét dạ dày – tá tràng vì nguy cơ thuốc tiêu nhầy có thể phá hủy hàng rào niêm mạc dạ dày.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Chưa có ghi nhận về các thuốc có tương tác với carbocistein.
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ
Thời kỳ mang thai:
Chưa có tài liệu khoa học chứng minh tính an toàn khi dùng thuốc cho phụ nữ mang thai. Do đó tốt nhất không nên dùng thuốc, đặc biệt trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Nếu cần thiết, hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Thời kỳ cho con bú:
Chưa có tài liệu chứng minh thuốc qua được sữa mẹ và gây hại cho trẻ bú mẹ. Tuy nhiên tốt nhất không nên dùng thuốc cho đối tượng này để đảm bảo an toàn tuyệt đối cho trẻ.
KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
Thuốc không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
BẢO QUẢN
Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.