Hộp 2 vỉ x 15 viên

DEBRIDAT (2 VỈ x 15 VIÊN) PFIZER

Mã: DE001326 Danh mục: , Hoạt chất: TrimebutinDạng bào chế: Viên nén bao phimQuy cách: Hộp 2 vỉ x 15 viênCông dụng: Điều trị đau có liên quan đến rối loạn chức năng của đường tiêu hóa và ống mật.Thuốc cần kê đơn: Thương hiệu: PfizerNhà sản xuất: FarmeaNơi sản xuất: Pháp

Lưu ý: Mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.


 

THÀNH PHẦN

Thành phần Hàm lượng
Trimebutin 100mg

CHỈ ĐỊNH

Thuốc Debridat được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị đau có liên quan đến rối loạn chức năng của đường tiêu hóa và ống mật.
  • Điều trị đau, rối loạn nhu động ruột, khó chịu đường ruột có liên quan đến rối loạn chức năng đường ruột.

DƯỢC LỰC HỌC

Debridat thay đổi khả năng vận động của đường tiêu hóa, chất chủ vận trên hệ enkephalin ngoại biên.

Trimebutin kích thích khả năng vận động của ruột (gây nên các làn sóng pha III lan truyền nhờ phức hợp di chuyển vận động) và ức chế khả năng vận động khi đã có sự kích thích trước đó.

Trimebutine: Thuốc chống co thắt.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Nồng độ đỉnh trong máu của trimebutin sau khi dùng viên nén đường uống đạt được sau 1 – 2 giờ.

Trimebutin được thải trừ nhanh sau khi dùng viên nén đường uống, chủ yếu qua nước tiểu, trung bình khoảng 70% trong 24 giờ.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Thuốc Debridat được dùng theo đường uống.

LIỀU DÙNG

Thuốc Debridat chỉ dùng cho người lớn.

Liều thông thường là 1 viên x 3 lần mỗi ngày. Trong các trường hợp ngoại lệ, liều có thể tăng lên tới 6 viên/ngày.

QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ

Trong trường hợp quá liều, cần tiến hành điều trị triệu chứng. Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Thuốc Debridat chống chỉ định dùng debridat cho những bệnh nhân mẫn cảm với trimebutin maleat hoặc bất cứ thành phần nào khác của thuốc.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Các tác dụng không mong muốn của thuốc trong bảng dưới đây đã được báo cáo trên bệnh nhân sử dụng trimebutin (xem Phụ lục A – Tần suất tác dụng không mong muốn của thuốc từ các thử nghiệm lâm sàng).

Phân loại theo hệ thống/cơ quan theo MedDRA# Tần suất Tác dụng không mong muốn của thuốc
Rối loạn hệ miễn dịch Không rõ Quá mẫn*t
Rối loạn hệ thần kinh Không thường gặp Tiền ngất xỉu/ngất xỉu**
Rối loạn da và mô dưới da Không thường gặp Phát ban
Không rõ Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính*, hồng ban đa dạng*, phát ban nhiễm độc da*, viêm da tróc vẩy* và viêm da tiếp xúc*; viêm da*, hồng ban*, ngứa* và mề đay*
Phân loại theo CIOMS III: Rất thường gặp ≥ 1/10 (≥ 10%), thường gặp ≥ 1/100 đến < 1/10 (≥ 1% và < 10%), không thường gặp ≥ 1/1000 đến 1/100 (≥ 0,1% và < 1%), hiếm gặp ≥ 1/10000 đến < 1/1000 (≥ 0,01% và < 0,1%), rất hiếm gặp <1/10000 (< 0,01%), không rõ (không thể ước lượng từ dữ liệu có sẵn).

# MedDRA phiên bản 15.

* ADR xác định được sau khi thuốc lưu hành.

** Quan sát được chủ yếu khi dùng dạng tiêm.

t Phản ứng quả mẫn với thuốc được báo cáo sau khi thuốc lưu hành chủ yếu liên quan đến da (ví dụ: viêm da tiếp xúc, viêm da, ngứa, mề đay).

 

Phân loại theo hệ thống/cơ quan Tác dụng không mong muốn của thuốc

(theo thuật ngữ thường dùng)

Tần suất (%)
Rối loạn hệ miễn dịch Phản ứng quá mẫn *
Rối loạn hệ thần kinh Tiền ngất xỉu/Ngất xỉu** 3/1257 (0,24)
Rối loạn da và các cơ dưới da Phát ban 5/1939 (0,26)
Phản ứng da nghiêm trọng bao gồm ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính*, hồng ban đa dạng*, phát ban nhiễm độc da*, viêm da tróc vẩy* và viêm da tiếp xúc*; viêm da*, hồng ban*, ngứa* và mề đay* *
* Tác dụng không mong muốn của thuốc được xác định được sau khi thuốc lưu hành.

** Quan sát được chủ yếu khi dùng dạng tiêm.

t Phản ứng quá mẫn với thuốc được báo cáo sau khi thuốc lưu hành chủ yếu liên quan đến da (ví dụ: Viêm da tiếp xúc, viêm da, ngứa, mề đay).

Phụ lục A: Tần suất tác dụng không mong muốn của thuốc từ các thử nghiệm lâm sàng.

THẬN TRỌNG

Chưa xác định được chống chỉ định tuyệt đối và thận trọng đối với hoạt chất này. Chưa có bất kỳ dữ liệu nào được ghi nhận tại thời điểm này.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc.

PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Thời kỳ mang thai:

Nghiên cứu trên động vật chưa phát hiện tác dụng gây quái thai. Không có nghiên cứu đầy đủ và được kiểm soát tốt của trimebutin ở phụ nữ mang thai. Không có bằng chứng về khả năng gây quái thai hoặc các tác dụng không mong muốn lên sự phát triển thai nhi khi sử dụng ở chuột và thỏ mang thai. Trimebutin chỉ nên được sử dụng trong thai kỳ khi lợi ích tiềm năng cho bệnh nhân cao hơn nhiều so với nguy cơ có thể xảy đến cho bệnh nhân và thai nhi.

Thời kỳ cho con bú:

Tính an toàn khi sử dụng debridat trong thời kỳ cho con bú chưa được thiết lập.

KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC

Chưa có đánh giá một cách có hệ thống về ảnh hưởng của trimebutin lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

BẢO QUẢN

Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.


Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.

Hoạt chất

Dạng bào chế

Quy cách

Công dụng

Thuốc cần kê đơn

Thương hiệu

Nhà sản xuất

Nơi sản xuất

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
image chat