Hộp 6 vỉ x 5 viên

GYLLEX 300 (6 VỈ x 5 VIÊN) DAVIPHARM


Lưu ý: Mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.


 

THÀNH PHẦN

Thành phần Hàm lượng
L-ornithine-L-aspartate 300mg

CHỈ ĐỊNH

Thuốc Gyllex được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Điều trị tăng amoniac máu.
  • Điều trị bệnh não gan.

DƯỢC LỰC HỌC

Gyllex kích thích quá trình khử độc amoniac bằng cách làm tăng quá trình tổng hợp urê trong chu trình urê, thêm vào đó nó còn loại trừ amoniac ngoài gan từ các mô, do vậy có tác dụng giải độc, bảo vệ tế bào gan.

Ngoài ra, L-ornithin-L-aspartat còn tạo ra năng lượng dưới dạng ATP, từ đó cải thiện cân bằng năng lượng của gan bệnh.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Gyllex cung cấp hai chất nền quan trọng cho cả sự tổng hợp urê và Glutamin. Sau khi uống, L-ornithin-L- aspartat phân ly thành L-ornithin và Acid L-aspartic, hai chất sau đó được hấp thụ tại ruột non bằng vận chuyển chủ động thông qua bờ bàn chải của biểu mô ruột non, sự hấp thu đó phụ thuộc gradien nồng độ ion natri.

Nồng độ đỉnh đạt được sau 12 – 20 giờ.

Thời gian bán thải của L-ornithin là 0,47 giờ với liều L-ornithin 300mg/kg thể trọng. Thời gian bán thải của L- aspartic là 0,31 giờ trong huyết tương và 0,33 giờ trong nước tiểu với liều tiêm tĩnh mạch 18,54g DL-aspartic acid. Chỉ 20% L-aspartic acid tiêm truyền được thải trừ qua đường nước tiểu dưới dạng không chuyển hóa.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Dùng thuốc Gyllex bằng đường uống.

LIỀU DÙNG

Người lớn

Liều khởi đầu 2 viên x 3 lần/ngày, uống sau bữa ăn. Liều duy trì 1 viên x 3 lần/ngày trong ít nhất 4 đến 6 tuần.

Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.

QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ

Không dùng quá liều lượng được kê. Dùng thuốc nhiều hơn sẽ không cải thiện triệu chứng của bạn, thay vào đó chúng có thể gây ngộ độc hoặc những tác dụng phụ nghiêm trọng. Nếu bạn nghi vấn rằng bạn hoặc ai khác có thể đã sử dụng quá liều Gyllex vui lòng đến phòng cấp cứu tại bệnh viện hoặc viện chăm sóc gần nhất. Mang theo hộp, vỏ, hoặc nhãn hiệu thuốc với bạn để giúp các bác sĩ có thông tin cần thiết.

Không đưa thuốc của bạn cho người khác dù bạn biết họ có cùng bệnh chứng hoặc trông có vẻ như họ có thể có bệnh chứng tương tự. Điều này có thể dẫn tới việc dùng quá liều.

Chưa có báo cáo về việc sử dụng quá liều Gyllex. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để có thêm thông tin.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Thuốc Gyllex chống chỉ định trong trường hợp:

  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân suy giảm chức năng thận nặng (Creatinin huyết thanh trên 3mg/100ml).

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Khi sử dụng thuốc Gyllex, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR). Một số tác dụng phụ được ghi nhận trong các nghiên cứu trên người dùng thuốc này là: Các tác dụng không mong muốn như buồn nôn và nôn rất hiếm khi xảy ra. Những tác dụng không mong muốn đó thường chỉ xảy ra trong thời gian ngắn và không cần thiết phải ngưng dùng thuốc.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng không mong muốn nào, hãy ngưng dùng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ hoặc đến ngay cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

THẬN TRỌNG

Trước khi dùng Gyllex, bạn nên lưu ý một số điều sau:

  • Thông báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với L-ornithin – L-aspartat, bất kỳ loại thuốc nào khác hoặc bất kỳ thành phần trong thuốc. Bạn cũng có thể hỏi dược sĩ để biết danh sách các thành phần.
  • Dùng thận trọng ở phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Dùng thận trọng ở người già, người suy giảm chức năng thận.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Thuốc Gyllex có thể tương tác với các loại thuốc: Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Chưa có báo cáo về tương tác thuốc của Gyllex.

Thức ăn và rượu bia:

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe:

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Thời kỳ mang thai: Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai. Nếu cần thiết sử dụng, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ để cân nhắc lợi ích và nguy cơ.

Thời kỳ cho con bú: Cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú. Nếu cần thiết sử dụng nên hỏi ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để cân nhắc lợi ích của mẹ và nguy cơ của em bé.

KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC

Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.

BẢO QUẢN

Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.


Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việ c sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.

Hoạt chất

Dạng bào chế

Quy cách

Công dụng

Thuốc cần kê đơn

Thương hiệu

Nhà sản xuất

Nơi sản xuất