THÀNH PHẦN
Thành phần | Hàm lượng |
Triamcinolone | 0.1% |
CHỈ ĐỊNH
Thuốc Oracortia được chỉ định dùng trong trường hợp sau:
Ðiều trị hỗ trợ để làm giảm tạm thời các triệu chứng của viêm nhiễm khoang miệng hay tổn thương dạng loét do chấn thương.
DƯỢC LỰC HỌC
- Triamcinolon acetonid là glucocorticoid tổng hợp có fluor. Triamcinolon acetonid dùng tại chỗ có tác dụng ngăn chặn hoặc làm giảm tiến triển của các triệu chứng viêm như rát, nóng đỏ, phồng rộp tại chỗ.
- Thuốc được hấp thu tốt khi dùng tại chỗ, đặc biệt khi bằng kín hoặc khi da bị tổn thương. Khi dùng triamcinolon kéo dài, nên dùng liều lượng nhỏ nhất có thể.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Hấp thu:
Triamcinolon acetonid dùng tại chỗ được hấp thu qua da với tỷ lệ khác nhau phụ thuộc vào mức độ tổn thương.
Phân bố:
Triamcinolon được phân bố vào tất cả các mô trong cơ thể (cơ, gan, da, ruột, thận…). Thuốc qua được hàng rào nhau thai và tiết vào sữa một lượng nhỏ. Thuốc liên kết được với albumin huyết tương.
Chuyển hóa và thải trừ:
Triamcinolon chuyển hoá chủ yếu ở gan, một phần ở thận, và bài xuất qua nước tiểu, thời gian bán thải trong huyết tương là 2 – 5 giờ.
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
CÁCH DÙNG
Thuốc dùng ngoài. Nên dùng thuốc sau khi ăn.
LIỀU DÙNG
Bôi một lượng nhỏ lên vùng da bị tổn thương (không chà xát) để tạo ra một màng mỏng. Dùng Oracortia lúc đi ngủ để cho thuốc steroid tiếp xúc với vùng tổn thương suốt đêm. Nếu cần thiết, có thể dùng 2 – 3 lần/ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ
Không có thông tin.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Thuốc Oracortia chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
- Tổn thương do nhiễm nấm, bạch biến, herpes, khối u mới mọc, mụn trứng cá đỏ, loét hạch.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Khi sử dụng thuốc Oracortia, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Nói chung, Oracortia được dung nạp tốt. Tác dụng phụ tại chỗ của steroid như teo da, ban đỏ, rạn và làm mỏng da, rạn da có thể xuất hiện, đặc biệt ở vùng da có nhiều nếp gấp.
Hướng dẫn cách xử trí ADR:
Thông báo cho nhân viên y tế bất cứ tác dụng không mong muốn nào gặp phải trong quá trình sử dụng thuốc.
THẬN TRỌNG
Không dùng trên vùng da rộng hay lượng lớn trong thời gian dài.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Không có thông tin.
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ
Thời kỳ mang thai: Thận trọng khi sử dụng. Chỉ sử dụng corticoid tại chỗ cho phụ nữ có thai khi cân nhắc giữa lợi ích cho bệnh nhân và nguy cơ với thai nhi.
Thời kỳ cho con bú: Thận trọng khi sử dụng. Chỉ sử dụng corticoid tại chỗ cho phụ nữ cho con bú khi cân nhắc giữa lợi ích cho bệnh nhân và nguy cơ với trẻ đang bú mẹ.
KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
Thuốc không ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
BẢO QUẢN
Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.