10 hộp nhỏ x 20 miếng

SALONPAS 20M (10 HỘP NHỎ x 20 MIẾNG)

Mã: SA002926 Danh mục: Hoạt chất: Camphor, Menthol, Methyl salicylatDạng bào chế: Miếng dánQuy cách: Hộp 20 miếngCông dụng: Giảm đau nhức, kháng viêm.Thuốc cần kê đơn: KhôngThương hiệu: HisamitsuNhà sản xuất: HisamitsuNơi sản xuất: Việt Nam

Lưu ý: Mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.


 

285.000 đ/ Hộp

THÀNH PHẦN

Thành phần Hàm lượng
Methyl salicylat 6,29%
l-Menthol 5,71%
dl-Camphor 1,24%
Tocopherol acetate 2%

CHỈ ĐỊNH

Thuốc Salonpas 20M được chỉ định dùng trong các trường hợp người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên:

  • Dùng giảm đau, kháng viêm trong các cơn đau liên quan đến đau vai, đau lưng, đau cơ, mỏi cơ, bầm tím, bong gân, căng cơ, đau đầu.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

DƯỢC LỰC HỌC

Chưa có báo cáo.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Chưa có báo cáo.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Cách dán miếng dán giảm đau Salonpas:

Rửa sạch, lau khô vùng da bị đau, gỡ miếng cao dán ra khỏi tấm phim.

LIỀU DÙNG

Dùng miếng dán Salonpas dán vào chỗ bị đau không quá 3 lần trong ngày và không quá 7 ngày.

Gỡ miếng cao dán ra khỏi da sau 8 giờ dán.

QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ

Các triệu chứng bất thường như buồn nôn hoặc nôn có thể xảy ra. Trong trường hợp sử dụng một lượng lớn thuốc, và xảy ra triệu chứng bất thường, ngưng sử dụng, rửa sạch vùng da dán thuốc bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Thuốc Salonpas chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Không sử dụng: Trên vùng da tổn thương, vết thương hở, trên mắt, vùng da quanh mắt, niêm mạc, dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
  • Không dùng thuốc cho trẻ em dưới 30 tháng tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Tác dụng phụ của miếng dán giảm đau Salonpas:

Các phản ứng da như đỏ da, ngứa, phát ban, sưng hoặc phồng rộp có thể xảy ra. Nếu các triệu chứng xảy ra quá mức, ngừng sử dụng Salonpas.

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

THẬN TRỌNG

Chỉ dùng ngoài da.

Không dùng vào mục đích khác ngoài chỉ định.

Không dùng chung với băng dán nóng.

Không băng chặt.

Nếu nuốt phải hãy đến bác sĩ hay trạm y tế gần nhất.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Với một lượng rất nhỏ hoạt chất được hấp thu vào cơ thể sẽ không làm tăng khả năng tương tác với các thuốc khác.

Với bệnh nhân đang dùng các thuốc chống đông đường uống (warfarin), việc sử dụng quá mức sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu.

Có tương tác hỗ trợ với các thuốc giảm đau khác.

PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Thời kỳ mang thai:

Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng. Chỉ sử dụng khi thực sự cần thiết trong 6 tháng đầu thai kỳ. Không sử dụng trong 3 tháng cuối thai kỳ.

Thời kỳ cho con bú:

Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng. Không sử dụng nếu chưa tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC

Không ảnh hưởng.

BẢO QUẢN

Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.


Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.

Hoạt chất

, ,

Dạng bào chế

Quy cách

Công dụng

Thuốc cần kê đơn

Thương hiệu

Nhà sản xuất

Nơi sản xuất

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
image chat