THÀNH PHẦN
Thành phần | Hàm lượng |
Menthol | 7% |
Methyl salicylat | 15% |
CHỈ ĐỊNH
Salonpas Gel được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
Giảm đau, kháng viêm các cơn đau ở cơ và khớp, đau lưng đơn thuần, viêm khớp, căng cơ, bầm tím và bong gân.
DƯỢC LỰC HỌC
Menthol làm giảm ngứa, làm giãn mạch, gây cảm giác lạnh sau đó có tác dụng giảm đau. Methyl salicylat có các tác động điển hình của nhóm salicylat, nó dễ dàng hấp thụ qua da và có đặc tính chống kích ứng. Nhiều tác động kích thích dây chuyền được chỉ rõ trong tác dụng giảm đau.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Hấp thu qua da. Tuy nhiên, nồng độ thuốc trong máu sau khi sử dụng trên da bình thường theo như hướng dẫn sử dụng là thấp. Tuy nhiên, nếu có bất kỳ tác dụng ngoại ý toàn thân nào xuất hiện, hướng dẫn người bệnh rửa sạch vùng da dán thuốc dưới vòi nước chảy, và hướng dẫn thêm cho người bệnh nếu cần.
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
CÁCH DÙNG
Salonpas Gel dùng bôi ngoài da.
LIỀU DÙNG
Người lớn và trẻ em trên 2 tuổi: Bôi thuốc lên vùng bị đau không quá 3 – 4 lần trong ngày.
Trẻ em dưới 2 tuổi: Phải hỏi ý kiến bác sĩ.
QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ
Các triệu chứng bất thường như buồn nôn hoặc nôn có thể xảy ra. Trong trường hợp sử dụng một lượng lớn thuốc và xảy ra triệu chứng bất thường, ngưng sử dụng, rửa sạch vùng da dán thuốc bằng nước sạch và tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Salonpas Gel chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Bôi thuốc lên vùng da bị tổn thương, vết thương hở, niêm mạc và vùng da quanh mắt.
- Dây vào mắt, trường hợp bị dây vào mắt, rửa ngay bằng nước sạch hay nước ấm, nếu triệu chứng vẫn còn nặng đến ngay bác sĩ chuyên khoa mắt.
- Người có tiền sử dị ứng với nhóm salicylate.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Khi sử dụng thuốc Salonpas Gel, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
Da: Dị ứng, ngứa, đỏ da, nổi mụn nước, kích ứng nhẹ.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Nếu các triệu chứng trên xảy ra quá mức, việc trị liệu bằng Salonpas Gel phải dừng lại và phải thông báo cho bác sĩ của bạn.
THẬN TRỌNG
Sử dụng đúng theo hướng dẫn và liều dùng đã quy định. Chỉ dùng ngoài da. Không được nuốt. Không dùng kèm với băng dán nóng. Không băng chặt. Trường hợp sử dụng vài ngày mà triệu chứng không thuyên giảm hoặc mất đi và tái phát lại vài ngày sau đó, ngưng sử dụng và hỏi ý kiến bác sĩ.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Không phát hiện.
Với một lượng rất nhỏ hoạt chất được hấp thu vào cơ thể sẽ không làm tăng khả năng tương tác với các thuốc khác. Với bệnh nhân đang dùng các thuốc chống đông đường uống (warfarin), việc sử dụng quá mức sẽ làm tăng nguy cơ chảy máu. Có tương tác hỗ trợ với các thuốc giảm đau khác.
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ
Thời kỳ mang thai:
Phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Thời kỳ cho con bú:
Phải hỏi ý kiến Bác sĩ trước khi sử dụng.
KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
Không có tác động đối với khả năng lái xe và vận hành máy móc.
BẢO QUẢN
Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.