Hộp 10 vỉ x 8 viên

TYROTAB (10 VỈ x 8 VIÊN) PHARMEDIC


Lưu ý: Mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.


 

Giá liên hệ/ Hộp

THÀNH PHẦN

Thành phần Hàm lượng
Tyrothricin 1mg
Tetracain 0,1mg

CHỈ ĐỊNH

Thuốc Tyrotab được chỉ định dùng điều trị tại chỗ trong các trường hợp sau:

  • Các bệnh ở họng: Viêm họng, viêm amidan, bệnh viêm Vincent.
  • Các bệnh ở miệng: Viêm miệng, viêm lưỡi, viêm lợi, viêm quanh răng.

DƯỢC LỰC HỌC

Diệt khuẩn chủ yếu là những mầm bệnh ở miệng và họng, nhất là đối với các cầu khuẩn gram (+) và các trực khuẩn gram (-) do tác dụng của tyrothricin.

Tetracain là một este của acid para-aminobenzoic, giúp giảm đau do tác dụng gây tê tại chỗ.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Hấp thu:

Viên ngậm Tyrotab tác dụng tại chỗ ở miệng và họng, chỉ một lượng nhỏ thuốc được hấp thu qua các mô miệng.

Phân bố, chuyển hóa, thải trừ:

Chưa có báo cáo.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Ngậm để tan chậm trong miệng.

LIỀU DÙNG

Ngậm 8 – 10 viên một ngày.

QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc quá liều, không dùng quá liều chỉ định của thuốc.

Cách xử trí: Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Thuốc Tyrotab chống chỉ định trong các trường hợp: Dị ứng với tyrothricin và tetracain.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Khi sử dụng thuốc Tyrotab, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp, ADR > 1/100:

  • Niêm mạc miệng: Niêm mạc đỏ ở nơi dùng thuốc.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100:

  • Niêm mạc miệng: Trường hợp phù nhẹ hoặc ngứa ở vùng dùng thuốc.

Rất hiếm gặp, ADR < 1/10000:

  • Niêm mạc miệng: Niêm mạc bị phồng rộp.

Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

THẬN TRỌNG

Không dùng quá 10 ngày.

Không dùng cho trẻ em dưới 3 tuổi.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Chưa thấy báo cáo về tương tác thuốc.

Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.

PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Thời kỳ mang thai:

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ có thai, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

Thời kỳ cho con bú:

Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ cho con bú, chỉ nên dùng thuốc nếu lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC

Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.

BẢO QUẢN

Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.


Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.

Trọng lượng 500 g
Hoạt chất

,

Dạng bào chế

Quy cách

Công dụng

Thuốc cần kê đơn

Thương hiệu

Nhà sản xuất

Nơi sản xuất