Hộp 3 vỉ x 10 viên

UPHATIN (3 VỈ x 10 VIÊN) UPHACE

Mã: UP001328 Danh mục: , Hoạt chất: Natri picosulfatDạng bào chế: Viên ngậmQuy cách: Hộp 3 vỉ x 10 viênCông dụng: Điều trị táo bónThuốc cần kê đơn: Thương hiệu: UphaceNhà sản xuất: Dược phẩm Trung Ương 25Nơi sản xuất: Việt Nam

Lưu ý: Mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.


 

THÀNH PHẦN

Thành phần Hàm lượng
Natri picosulfat 5mg

CHỈ ĐỊNH

Thuốc Uphatin được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:

  • Ðiều trị các triệu chứng táo bón.
  • Chuẩn bị cho chụp hay phẫu thuật đại tràng.

DƯỢC LỰC HỌC

Natri picosulfat là chất kích thích nhuận tràng giống như bisacodyl dùng để điều trị táo bón và để thụt tháo đại tràng trước khi chụp chiếu hay phẫu thuật đại tràng.

Sau khi uống, thuốc kích thích nhu động ruột sau khi được vi khuẩn đường ruột chuyển hóa. Các sản phẩm chuyển hóa tác động lên các thụ thể hóa học của các nơron trong thành ruột, gây ức chế hấp thu nước từ lòng ruột, do đó làm thể tích phân tăng và kích thích nhu động ruột.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Tác dụng thường xuất hiện sau từ 10 đến 14 giờ. Nếu dùng cùng với magnesi citrat để thụt tháo đại tràng thì tác dụng có thể xuất hiện chỉ sau 3 giờ.

Natri picosulfat được chuyển hóa nhờ các vi khuẩn đường ruột thành một chất vẫn có hoạt tính là bis (p-hydroxyphenyl)-2-pyridymethan và được đào thải qua thận.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Viên ngậm.

LIỀU DÙNG

Điều trị táo bón:

Ngậm trước khi đi ngủ.

Người lớn: 1 – 3 viên.

Trẻ em 2 – 5 tuổi: 1/2 viên.

Trẻ 5 – 10 tuổi: 1/2 đến 1 viên.

Rửa tháo ruột:

2 viên Uphatin kết hợp với magnesi citrat vào buổi sáng và dùng thêm một liều như vậy vào buổi chiều hôm trước ngày thăm khám hoặc mổ.

QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ

Triệu chứng:

Tiêu chảy, mất nhiều nước và rối loạn điện giải, đặc biệt là kali, có thể bị liệt đại tràng do mất trương lực.

Xử lý:

Bù nước và điện giải bằng cách truyền dịch đường tĩnh mạch, tùy theo kết quả điện giải đồ.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Thuốc Uphatin 5mg chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Người bệnh bị tắc ruột.
  • Người bệnh bị đau bụng mà chưa có chẩn đoán xác định hoặc nghi ngờ cần can thiệp ngoại khoa cấp cứu.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Khi sử dụng thuốc Uphatin, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp, ADR > 1/100:

  • Đau bụng (đau thắt đại tràng), tiêu chảy, hạ kali máu.

Hiếm gặp:

  • Ngoại ban.

Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

THẬN TRỌNG

Thận trọng khi có viêm nhiễm đường ruột.

Tránh dùng liều kéo dài hay quá liều.

Không dùng natri picosulfat và magnesi citrat khi người bệnh nghi có giãn đại tràng do ngộ độc.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Tránh phối hợp thuốc có thể gây xoắn đỉnh: Bepridil, sotalol, amiodaron, vincamin.

Thận trọng khi dùng thuốc sau cùng với natri picosulfat: Digitalis (hạ kali huyết có thể gây tăng độc tính của digitalis), corticoid, thuốc lợi tiểu thải kali (tăng nguy cơ hạ kali huyết do tác động hiệp đồng). Những trường hợp này nên dùng thuốc nhuận tràng khác.

PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Thời kỳ mang thai:

Chưa có tài liệu báo cáo về sự an toàn cho người mang thai. Không nên dùng Uphatin cho người mang thai.

Thời kỳ cho con bú:

Natri picosulfat có bài tiết vào sữa mẹ. Người mẹ nên ngừng cho con bú trong thời gian dùng thuốc.

KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC

Chưa ghi nhận.

BẢO QUẢN

Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.


Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.

Hoạt chất

Dạng bào chế

Quy cách

Công dụng

Thuốc cần kê đơn

Thương hiệu

Nhà sản xuất

Nơi sản xuất

error: Nội dung đã được bảo vệ !!
image chat

Xem trực tiếp XoilacTV hôm nay

jun88 789bet