Đau lưng là một trong các lý do đi khám nhiều nhất, đặc biệt là ở người lớn. Đau lưng thường đề cập đến cơn đau ở cơ, khớp đĩa đệm, dây thần kinh cột sống hoặc đôi khi đau xương. Đau lưng có thể được phân loại là cấp tính hoặc mạn tính. Đau cấp tính thường là tạm thời và có thể tự cải thiện, thường xuyên mà không cần điều trị hoặc với sự hỗ trợ của thuốc giảm đau nhẹ.
Tìm hiểu chung
Đau lưng là gì?
Đau lưng là sự tự co cơ cạnh sống, giảm khi nghỉ ngơi, cũng có khi đau lưng là triệu chứng của nhiều bệnh khác. Đau lưng có thể chỉ đơn giản là cơn đau cục bộ, đau dữ dội hay âm ỉ, liên tục hay thành từng cơn. Đau phụ thuộc vào nguyên nhân và mức độ co cơ kèm theo. Đau lưng là bệnh thường gặp, nhất là ở người có tuổi (50% người hơn 60 tuổi). Đây là nhóm bệnh đòi hỏi nhiều chi phí y tế.
Đau lưng được chia thành cấp và mạn:
Đau lưng cấp:
- Đau kéo dài không quá 3 tháng, không lan xuống chân;
- Đa phần đau lưng cấp có những triệu chứng đau cơ học như đau khi vận động, giảm khi nghỉ ngơi;
- Hơn 85% bệnh nhân lớn tuổi đau lưng cấp có thể hồi phục hoàn toàn.
Đau lưng mạn:
Cơn đau kéo dài hơn 3 tháng, sau giai đoạn đau lưng cấp tính, bệnh nhân hoặc khỏi đau hoặc diễn tiến đau lưng mạn tính, khoảng từ 10% đến 50% các trường hợp.
Đau lưng cấp tính thường kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Đau lưng mạn tính thường lâu dài hơn và có thể kéo dài hơn vài tháng. Cơn đau thường có thể tiến triển, trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của đau lưng
Đau lưng có thể có nhiều triệu chứng, bao gồm:
- Cảm giác đau âm ỉ, đau nhức ở lưng dưới;
- Một cơn đau như đâm hoặc bắn có thể từ mông lan xuống chân đến bàn chân;
- Đau thắt cơ, cứng cột sống;
- Giảm phạm vi chuyển động và giảm khả năng uốn cong lưng.
Các triệu chứng đau lưng, nếu do căng thẳng hoặc sử dụng sai cách, thường chỉ tồn tại trong thời gian ngắn nhưng có thể kéo dài vài ngày hoặc vài tuần.
Đau lưng là mạn tính khi các triệu chứng đã xuất hiện dài hơn 3 tháng.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Đi khám bác sĩ nếu tình trạng đau lưng không cải thiện trong vòng 2 tuần kể từ khi phát triển. Đôi khi đau lưng có thể là triệu chứng của một vấn đề y tế nghiêm trọng.
Các triệu chứng có thể cho thấy một vấn đề y tế nghiêm trọng hơn là:
- Mất kiểm soát ruột hoặc bàng quang;
- Tê, ngứa ran hoặc yếu ở một hoặc cả hai chân;
- Mất cảm giác tay chân;
- Yếu cơ;
- Đau lưng sau chấn thương (chấn thương), chẳng hạn như ngã hoặc một cú đánh vào lưng;
- Cơn đau dữ dội, liên tục và trở nên tồi tệ hơn vào ban đêm;
- Giảm cân không giải thích được;
- Đau kết hợp với cảm giác nhói ở bụng;
- Sốt.
Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào phía trên.
Nguyên nhân
Nguyên nhân dẫn đến đau lưng
Một số nguyên nhân bệnh sinh sau đây có thể dẫn đến đau lưng:
- Căng cơ và dây chằng. Nâng vật nặng lặp đi lặp lại hoặc cử động bất ngờ đột ngột có thể làm căng cơ lưng và dây chằng cột sống;
- Đau sợi cơ (fibromyalgia);
- Thoái hóa khớp xương cùng, loãng xương;
- Hẹp ống sống;
- Chấn thương cột sống: Gãy thân sống, trượt đốt sống;
- Viêm xương cùng cụt;
- Dị tật bẩm sinh: Gù, vẹo cột sống.
Nguy cơ
Những ai có nguy cơ mắc phải đau lưng?
Một số đối tượng sau có nguy cơ mắc phải đau lưng cao hơn người bình thường bao gồm:
- Phụ nữ mang thai;
- Người cao tuổi dễ gặp các vấn đề về thoát vị đĩa đệm và gai cột sống là nguyên nhân dẫn đến đau lưng;
- Người béo phì, thừa cân do khi quá cân thì trọng lượng cơ thể góp phần làm tăng áp lực lên cột sống;
- Bệnh lý: Một số loại viêm khớp và ung thư có thể góp phần gây ra đau lưng.
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải đau lưng
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc đau lưng, bao gồm:
- Tuổi tác: Những thay đổi liên quan đến tuổi tác ở cột sống, chẳng hạn như đĩa đệm thoát vị và gai xương, là những nguyên nhân phổ biến nhất của đau lưng;
- Cân nặng béo phì: Bằng cách tăng áp lực lên cột sống của bạn, trọng lượng cơ thể dư thừa có thể góp phần vào những thay đổi cột sống gây ra đau lưng;
- Có tiền sử đau lưng, ít cử động cột sống, ít vận động, không tập thể dục;
- Hút thuốc;
- Vấn đề về tâm lý: Những người dễ bị trầm cảm và lo lắng có nguy cơ bị đau lưng cao hơn;
- Nâng không đúng cách.
Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị
Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán đau lưng
Thông thường, bác sĩ sẽ có thể chẩn đoán đau lưng sau khi hỏi về các triệu chứng và khám sức khỏe.
Bác sĩ sẽ yêu cầu làm các xét nghiệm cận lâm sàng nếu:
- Đau lưng do chấn thương;
- Cơn đau dai dẳng trong một thời gian dài.
Chụp X-quang có thể cho thấy sự liên kết của xương và phát hiện các dấu hiệu của viêm khớp hoặc gãy xương, nhưng chúng có thể không tiết lộ tổn thương ở cơ, tủy sống, dây thần kinh hoặc đĩa đệm.
Chụp MRI hoặc CT có thể phát hiện các đĩa đệm bị thoát vị hoặc các vấn đề về mô, gân, dây thần kinh, dây chằng, mạch máu, cơ và xương.
Chụp quét xương có thể phát hiện các khối u xương hoặc gãy xương nén do loãng xương. Điện cơ hoặc EMG có thể xác nhận sự chèn ép dây thần kinh, có thể xảy ra với thoát vị đĩa đệm hoặc hẹp ống sống.
Phương pháp điều trị đau lưng hiệu quả
Một số phương pháp điều trị đau lưng có thể bao gồm:
Giảm đau
Paracetamol và NSAIDs thường được khuyến cáo như một phương pháp điều trị đầu tiên cho chứng đau lưng. Giảm đau gây nghiện không hiệu quả hơn NSAIDs và paracetamol nhưng có thể sử dụng trong thời gian ngắn khi chống chỉ định với paracetamol và NSAIDs.
- Paracetamol 500 mg: Uống 1 viên x 2 – 3 lần/ ngày (không quá 4 g/ ngày), mỗi liều cách nhau ít nhất 4 giờ.
- NSAIDs: Diclofenac 75 mg x 2 lần/ ngày (uống hoặc tiêm bắp) hoặc Celecoxib ngày đầu 400 mg/ ngày, sau đó dùng liều duy nhất 200 mg/ ngày (hay 100 mg x 2 lần/ ngày).
Thuốc giãn cơ
Thuốc giãn cơ gồm Cyclobenxaprine, Methocarnamoe, Metaxalone (tránh sử dụng ở người già).
Vật lý trị liệu
Chườm nóng, chườm đá, siêu âm và kích thích điện – cũng như một số kỹ thuật giải phóng cơ bắp cho cơ lưng và mô mềm – có thể giúp giảm đau. Khi cơn đau được cải thiện, chuyên gia vật lý trị liệu có thể giới thiệu một số bài tập linh hoạt và sức mạnh cho lưng và cơ bụng.
Châm cứu
Nó bao gồm việc chèn các kim nhỏ và các điểm cụ thể trên cơ thể. Châm cứu có thể giúp cơ thể tiết ra chất giảm đau tự nhiên – endorphin – cũng như kích thích các mô thần kinh và cơ.
Phẫu thuật
Phẫu thuật chữa đau lưng là rất hiếm. Nếu bệnh nhân bị thoát vị đĩa đệm thì phẫu thuật có thể là một lựa chọn, đặc biệt nếu đau dai dẳng và chèn ép dây thần kinh có thể dẫn đến yếu cơ.
Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa
Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau lưng
Chế độ sinh hoạt:
- Tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ trong việc điều trị;
- Duy trì lối sống tích cực, hạn chế sự căng thẳng;
- Liên hệ ngay với bác sĩ khi cơ thể có những bất thường trong quá trình điều trị;
- Giảm đau bằng cách chườm nóng hoặc lạnh, nằm nghỉ ngơi;
- Tập thể dục thường xuyên: Để giữ cho lưng của bạn chắc khỏe, hãy đặc biệt chú ý đến các cơ cốt lõi của bạn – các cơ ở bụng và lưng dưới của bạn, những cơ cần thiết để có tư thế và sự thẳng hàng thích hợp;
- Giữ tư thế thích hợp khi bạn ngồi: Chọn một chỗ ngồi có hỗ trợ tốt cho lưng dưới, có tay vịn và đế xoay;
- Sử dụng dụng cụ hỗ trợ: Nếu bạn đứng trong thời gian dài, thỉnh thoảng hãy gác một chân lên ghế đẩu hoặc hộp nhỏ. Khi bạn nâng một vật nặng, hãy để các chi dưới của bạn thực hiện công việc. Di chuyển thẳng lên và xuống. Tránh nâng và vặn đồng thời.
Chế độ dinh dưỡng:
- Hạn chế sử dụng các chất kích thích như rượu bia, cà phê;
- Hạn chế ăn các thực phẩm gây viêm dị ứng cho cơ thể.
Phương pháp phòng ngừa đau lưng hiệu quả
Bạn có thể tránh đau lưng hoặc ngăn ngừa sự tái phát của nó bằng cách cải thiện tình trạng thể chất của bạn và học và thực hành các cơ chế cơ thể thích hợp.
- Tập thể dục: Các hoạt động aerobic tác động thấp thường xuyên – những hoạt động không gây căng thẳng hoặc lắc lưng – có thể tăng sức mạnh và độ bền ở lưng và cho phép cơ bắp của bạn hoạt động tốt hơn. Đi bộ và bơi lội là những lựa chọn tốt. Nói chuyện với bác sĩ của bạn về những hoạt động bạn có thể thử;
- Duy trì cân nặng hợp lý;
- Từ bỏ hút thuốc: Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đau thắt lưng. Nguy cơ tăng lên theo số lượng thuốc hút mỗi ngày, vì vậy bỏ thuốc lá sẽ giúp giảm nguy cơ này;
- Chế độ ăn uống: Đảm bảo chế độ ăn uống của bạn bao gồm đủ canxi và vitamin D, vì những chất này cần thiết cho sức khỏe của xương. Một chế độ ăn uống lành mạnh cũng giúp kiểm soát trọng lượng cơ thể;
- Nâng: Khi nâng vật, hãy dùng chân để nâng chứ không phải dùng lưng;
- Không nâng và vặn cùng một lúc: Nếu vật gì đó đặc biệt nặng, hãy xem bạn có thể nâng nó lên với người khác không. Trong khi bạn đang nâng, hãy tiếp tục nhìn thẳng về phía trước, không lên hoặc xuống, sao cho phần gáy giống như một đường thẳng liên tục từ cột sống của bạn.
Nguồn tham khảo
- https://www.msdmanuals.com/
- https://www.healthline.com/health/back-pain
- https://www.medicalnewstoday.com/articles/172943
- https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/back-pain/symptoms-causes/syc-20369906