Tube 10g

PICADO CREAM OPC (TUBE 10G)

Mã: 8934567001236 Danh mục: Hoạt chất: Acid salicylic, Đại hoàngDạng bào chế: Nhũ tương (Gel)Quy cách: Tube 10gCông dụng: Điều trị viêm, nhiễm trùng niêm mạc miệng.Thuốc cần kê đơn: KhôngThương hiệu: OPCNhà sản xuất: CTCP Dược phẩm OPCNơi sản xuất: Việt Nam

Lưu ý: Mọi thông tin trên website chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ.


 

Giá liên hệ/ Tube

THÀNH PHẦN

Thành phầnHàm lượng
Đại hoàng500mg
Acid salicylic100mg

CHỈ ĐỊNH

Thuốc Picado được chỉ định dùng trong trường hợp:

  • Điều trị tại chỗ các chứng viêm và nhiễm trùng niêm mạc miệng như: Aptơ, viêm miệng, viêm nướu, kích thích do mang răng giả, các vết thương và vết loét vùng miệng.

DƯỢC LỰC HỌC

Đại hoàng có tác dụng thanh nhiệt, giải độc, kháng khuẩn, là vị thuốc thường dùng để chữa trị các trường hợp sưng tấy vùng họng, miệng lợi sưng đau, mụn nhọt.

Acid salicylic là chất kháng nấm, sát khuẩn nhẹ và có tác dụng làm bong các lớp sừng ở da.

DƯỢC ĐỘNG HỌC

Chưa có báo cáo.

CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG

CÁCH DÙNG

Gel dùng ngoài. Không nên đánh răng, súc miệng ngay sau khi thoa thuốc.

LIỀU DÙNG

Thoa thuốc Picado 2 – 4 lần mỗi ngày lên vùng tổn thương và xoa nhẹ để thuốc bám dính vào niêm mạc miệng.

QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ

Biểu hiện:

Trường hợp nuốt phải quá nhiều thuốc, có thể có triệu chứng tiêu chảy cấp do tác dụng nhuận tràng của Đại hoàng và triệu chứng ngộ độc của acid salicylic: Thường biểu hiện khác nhau tùy từng người như thở sâu, nhanh, ù tai, điếc, giãn mạch, ra mồ hôi.

Điều trị:

Nên uống thật nhiều nước, bù nước và điện giải trong trường hợp tiêu chảy cấp. Trong trường hợp ngộ độc acid salicylic, cần rửa dạ dày và theo dõi pH huyết tương, nồng độ salicylat trong huyết tương và các chất điện giải.

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

CHỐNG CHỈ ĐỊNH

Thuốc Picado chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Trẻ em dưới 6 tuổi.
  • Trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao.
  • Người có tiền sử loét dạ dày.
  • Không dung nạp các dẫn xuất salicylate.
  • Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN

Khi sử dụng thuốc Picado, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).

Thường gặp, ADR > 1/100:

  • Hệ răng miệng: Răng có thể bị nhuộm vàng.
  • Vị trí thoa thuốc: Cảm giác nóng rát thoáng qua tại nơi thoa thuốc.

Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100:

  • Chưa có báo cáo.

Hiếm gặp, ADR < 1/1000:

  • Phản ứng quá mẫn (mề đay hay phát ban).

Hướng dẫn cách xử trí ADR:

Răng có thể bị nhuộm vàng nhưng màu này sẽ biến mất nhanh chóng.

Khi gặp tác dụng phụ của thuốc, cần ngưng sử dụng và thông báo cho bác sĩ hoặc đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.

THẬN TRỌNG

Trong trường hợp có biểu hiện nhiễm khuẩn toàn thân, phải điều trị bằng kháng sinh.

Không nên dùng thời gian dài nồng độ cao thoa thuốc trên diện rộng để tránh hấp thu quá mức gây tác dụng phụ toàn thân.

TƯƠNG TÁC THUỐC

Cho đến nay chưa có thông tin báo cáo về tương tác thuốc.

PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ

Thời kỳ mang thai:

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai.

Chưa có báo cáo đối với thuốc điều trị tại chỗ chứa Đại hoàng như Picado đối với phụ nữ có thai nhưng cần hết sức thận trọng khi chỉ định.

Thời kỳ cho con bú:

Thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú. Anthranoid glycoside từ đại hoàng có thể bài xuất qua sữa mẹ nhưng chưa có nghiên cứu cụ thể trên liều điều trị của Picado, vì vậy chỉ sử dụng khi thuốc có nhiều lợi ích với người mẹ hơn việc nuôi con bằng sữa.

KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC

Chưa có báo cáo.

BẢO QUẢN

Nơi khô ráo, không quá 30oC, tránh ánh sáng.


Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.

Trọng lượng500 g
Hoạt chất

,

Dạng bào chế

Quy cách

Công dụng

Thuốc cần kê đơn

Thương hiệu

Nhà sản xuất

Nơi sản xuất

image chat

Xem trực tiếp XoilacTV hôm nay

jun88