THÀNH PHẦN
Trong thuốc nhỏ mắt Ticoldex có chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
Cloramphenicol | 20 mg |
Dexamethason | 5 mg |
Tá dược: Thiomersal, natri tetraborat, acid boric, natri clorid, nước cất.
CHỈ ĐỊNH
Viêm kết mạc do nhiễm khuẩn hoặc biến chứng.
Viêm giác mạc không tổn thương.
Bế tắc và nhiễm khuẩn ở lệ quản.
Khử nhiễm khuẩn trước và sau phẫu thuật mắt.
DƯỢC LỰC HỌC
Nhóm điều trị: Phối hợp dexamethason và kháng sinh.
Mã ATC: DO7CBOA
Dexamethason
Dexamethason natri phosphat là một ester vô cơ hòa tan của dexamethason. Là một corticosteroid tổng hợp, có tác dụng chống viêm và chống dị ứng. Dexamethason có tác dụng chống viêm mạnh hơn so với hydrocortison (khoảng 25 : 1) và prednisolon (khoảng 5 : 1).
Cloramphenicol
Cloramphenicol là kháng sinh phổ rộng có tác dụng trên cả gram (-) và gram (+), cơ chế hoạt động là gắn vào ribosom của vi khuẩn và ức chế sinh tổng hợp protein ở giai đoạn sớm của vi khuẩn.
Cloramphenicol có hiệu lực đối với các loài vi khuẩn gây bệnh ở mắt là: Staphylococcus aureus, Streptococcus pyogenes, Streptococcus pneumoniae, các Beta-haemolytic streptococci, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Neisseria gonorrhoeae. Tuy nhiên, có thể có sự đề kháng đối với cloramphenicol ở những loài này, vì vậy, cần dựa vào thông tin đề kháng thuốc tại địa phương hoặc thử nghiệm nhạy cảm đối với thuốc.
Cloramphenicol không có tác dụng đối với Enterobacteriaceae và Pseudomonas aeruginosa.
DƯỢC ĐỘNG HỌC
Dexamethason
Sau khi nhỏ mắt, thuốc hấp thu vào thủy dịch, giác mạc, mống mắt, màng mạch, võng mạc. Hấp thu toàn thân có xảy ra nhưng chỉ ý nghĩa khi ở liều cao. Thuốc phân bố chủ yếu ở gan, thận. Dexamethason natri phosphat nhanh chóng chuyển thành dexamethason trong tuần hoàn. Có đến 77 % dexamethason gắn với albumin. Thời gian bán thải trung bình của dexamethason là 3,6 ± 0,9 giờ. Thuốc thải trừ qua thận.
Cloramphenicol
Sau khi nhỏ mắt, thuốc được hấp thu vào thủy dịch, từ đó xuất hiện trong hệ tuần hoàn. Cloramphenicol được tìm thấy trong dịch não tủy, nước bọt và nồng độ cao nhất tập trung ở gan và thận. Cloramphenicol cũng qua được hàng rào nhau thai và vào sữa mẹ.
Cloramphenicol thải trừ chủ yếu ở nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronic và một phần nhỏ thải trừ qua mật và phân. Thời gian bán thải là 1,5 – 5 giờ, tăng ở bệnh nhân suy gan và trẻ sơ sinh từ 24 – 28 giờ.
CÁCH DÙNG – LIỀU DÙNG
CÁCH DÙNG
Nhỏ mắt.
LIỀU DÙNG
Dùng theo chỉ dẫn của Bác sĩ hoặc theo liều trung bình sau:
Nhỏ vào mắt 1 – 2 giọt/lần. Ngày nhiều lần. Thời gian điều trị không quá 10 ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ LÝ
Hàm lượng hoạt chất trong thuốc nhỏ mắt là nhỏ, vì vậy, việc quá liều khó có khả năng xảy ra. Nếu có kích ứng, đau, sưng tấy xảy ra sau khi nhỏ mắt, nên rửa mắt 15 phút. Nếu triệu chứng vẫn còn, cần xem xét lại điều trị.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Người bị dị ứng với một trong các thành phần của thuốc.
Herpes giác mạc.
Bệnh nấm mắt.
Glaucom.
Trẻ sơ sinh.
Người bị bệnh thiếu máu bất sản.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Có thể gây kích thích tạm thời tại chỗ: Khó chịu, chảy nước mắt, nóng rát, sung huyết kết mạc.
Có thể gây phản ứng nhạy cảm về da – kết mạc.
Khi dùng lâu ngày: Tăng nhãn áp do dùng corticoid, đục thủy tinh thể, viêm kết mạc bề mặt, mỏng lớp giác mạc, cườm.
Trường hợp loét giác mạc hoặc củng mạc, các chất corticoid có thể làm chậm quá trình lành sẹo và dễ gây bội nhiễm.
Cloramphenicol có thể gây hội chứng suy tủy.
Thông báo ngay cho Bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
THẬN TRỌNG
Chỉ được dùng trong trường hợp thật cần thiết trong các nhiễm trùng do chủng nhạy cảm với cloramphenicol, không được phối hợp với một thuốc nhỏ mắt có chứa kháng sinh khác hoặc sulfamid.
Nếu dùng điều trị lâu dài, cần phải theo dõi nhãn áp và độ trong của thủy tinh thể.
Thuốc có chứa thiomersal làm chất bảo quản, vì vậy, có thể gây một số phản ứng dị ứng. Hãy báo cho Bác sĩ nếu có bất kỳ dị ứng nào xảy ra.
TƯƠNG TÁC THUỐC
Tránh dùng phối hợp Ticoldex với các loại thuốc tra mắt có chứa kháng sinh khác hoặc sulfamid.
Nên thông báo cho Bác sĩ điều trị biết tất cả các thuốc đang sử dụng trước khi dùng bất cứ một loại thuốc nào khác.
PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ
Thời kỳ mang thai
Không có báo cáo về ảnh hưởng đối với phụ nữ có thai khi dùng thuốc nhỏ mắt đối với dexamethason và cloramphenicol. Tuy nhiên, thuốc có thể qua được hàng rào nhau thai, vì vậy, tránh dùng Ticoldex trong thời kỳ mang thai.
Thời kỳ cho con bú
Cloramphenicol vào được sữa mẹ, do đó, nếu người mẹ dùng thuốc thì nên ngừng cho con bú.
KHẢ NĂNG LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
Không ảnh hưởng đến khả năng lái xe, vận hành máy móc. Tuy nhiên, sau khi nhỏ mắt, mắt tạm thời bị mờ hoặc rối loạn thị giác, cần đợi đến khi tầm nhìn rõ ràng trước khi lái xe, vận hành máy móc.
BẢO QUẢN
Nơi khô, không quá 30oC, tránh ánh sáng.
NGUỒN THAM KHẢO
Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Ticoldex.
Mọi thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Việc sử dụng thuốc phải tuân theo hướng dẫn của bác sĩ, dược sĩ. Vui lòng đọc kĩ thông tin chi tiết ở tờ rơi bên trong hộp sản phẩm.